--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
biệt tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
biệt tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biệt tin
Your browser does not support the audio element.
+
Without news, without tidings
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
biệt tin
:
Without news, without tidings
+
tham mưu
:
staff
+
kéo
:
scissors
+
dấu chân
:
footprint ; footmarkdấu chân trên bãi biểnfoot prints on the seashore
+
chạy đua
:
To racechạy đua với thời gian, đắp xong con đê trước mùa mưa lũto race against time and finish building the dyke before the flood seasonchạy đua vũ trangan arms race